Có 2 kết quả:
断港绝潢 duàn gǎng jué huáng ㄉㄨㄢˋ ㄍㄤˇ ㄐㄩㄝˊ ㄏㄨㄤˊ • 斷港絕潢 duàn gǎng jué huáng ㄉㄨㄢˋ ㄍㄤˇ ㄐㄩㄝˊ ㄏㄨㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) to be unable to continue
(2) to come to a dead end (idiom)
(2) to come to a dead end (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to be unable to continue
(2) to come to a dead end (idiom)
(2) to come to a dead end (idiom)
Bình luận 0